Máy tính di động TC53 TC58

Kết nối không dây mới nhất: cung cấp tốc độ nhanh nhất với Wi-Fi 6E và 5G

Màn hình cảm ứng 6″: màn hình lớn nhất, độ phân giải cao nhất và sáng nhất trong cùng loại. Màn hình cảm ứng hoạt động ngay cả dưới ánh sáng mặt trời và khi đeo găng tay.

Hiệu suất quét tuyệt vời: có thể quét mã vạch 1D/2D bị hỏng, bẩn và chất lượng kém

Android: Có thể nâng cấp lên Android 16

Bộ xử lý lõi tám Qualcomm 6490: RAM lên đến 8GB và Flash 128GB cùng thẻ MicroSD 2TB

Pin dung lượng cao PowerPrecision+: Pin tiêu chuẩn 4400 mAh và pin dung lượng cao 6600 mAh

Chức năng NFC/GPS/Bluetooth v5.2

Liên hệ với chúng tôi

Tính năng thiết bị
Kích thước164,8 mm D x 77,35 mm R x 16,75 mm C
Trọng lượng293 gram (bao gồm pin chuẩn)
SIM (chỉ TC58)1 khe cắm nano SIM
Kết nối InternetTC53: WLANWPAN (Bluetooth)
(chỉ dành cho TC58): WWAN 5G"
PinPin chuẩn Power Precision+ 4400mAh; Pin dung lượng cao: 6600mAh
Khe cắm mở rộngKhe cắm MicroSD, tối đa 2TB
Màn hìnhKính Corning® Gorilla® Glass 5, màn hình 6 inch; 1080x 2160; Đèn nền LED; 600 NITS
Bàn phímBàn phím On-Screen và bàn phím doanh nghiệp
Đặc điểm hiệu suất
CPUQualcomm 6490 octa-core, 2,7 GHz
HĐHCó thể nâng cấp lên Android 16
Bộ nhớRAM 4GB/64GB UFS Flash
RAM 8GB/64GB UFS Flash
RAM 8GB/128GB UFS Flash
Máy quét mã vạchSE55 1D/2D Advanced Range Scan Engine với công nghệ IntelliFocus™; SE4720 1D/2D Scan Engine
CameraCamera trước 8 MP; Camera sau 16 MP tự động lấy nét; Đèn flash LED tạo ra ánh sáng trắng cân bằng; Hỗ trợ chế độ đèn pin + HDR (tiêu chuẩn)
NFCISO 14443 Loại A và B; Thẻ FeliCa và ISO 15693; Mô phỏng thẻ qua Máy chủ; Hỗ trợ thanh toán không tiếp xúc, hỗ trợ thăm dò ECP1.0 và ECP2.0, được chứng nhận Apple VAS
Môi trường sử dụng
Kiểm tra độ bềnNhiều lần thả rơi từ độ cao 6 ft./1,8 m xuống bê tông ở nhiệt độ hoạt động (-20°C đến 50°C/-4°F đến 122°F) có nắp bảo vệ theo MIL STD 810H; Nhiều lần thả rơi từ độ cao 5 ft./1,5 m xuống gạch theo MIL STD 810H (-10°C đến 50°C/14°F đến 122°F)
Nhiệt độ hoạt động-20°C ~ +50℃
Nhiệt độ lưu trữ-40°C ~ +70℃
Độ ẩmRH 5% ~ 95%
Niêm phongIP68 và IP65 có pin theo thông số kỹ thuật niêm phong IEC hiện hành
Truyền thông không dây
RadioIEEE 802.11 a/b/g/n/ac/d/h/i/r/k/v/w/mc/ax; 2x2 MU-MIMO; Wi-Fi™ 6E (801.11ax); Được chứng nhận Wi-Fi; Được chứng nhận Wi-Fi™ 6E; Băng tần kép đồng thời; IPv4, IPv6
BluetoothLớp 2, Bluetooth v5.2; Bluetooth Low Energy (BLE) thứ cấp để phát tín hiệu trong pin BLE
Tốc độ dữ liệu5GHz: 802.11a/n/ac/ax—20MHz, 40MHz, 80MHz, 160MHz - lên đến 2402 Mbps
2.4GHz: 802.11b/g/n/ax—20MHz lên đến 286.8 Mbps
6GHz: 802.11ax - 20MHz, 40MHz, 80MHz, 160MHz - lên đến 2402 Mbps
Băng tần số vô tuyến5G FR1: n1/2/3/5/7/8/20/28/38/ 40/41/66/71/77/78
4G: B1/2/3/4/5/7/8/17/20/28/38/39/40/41/42/43/66/71
3G: 1/2/3/4/5/8
2G: 850/900/1800/1900
Hỗ trợ mạng riêng (LTE/5G)
GPSGPS, GLONASS, Galileo, Beidou, QZSS GNSS băng tần kép — đồng thời L1/G1/E1/B1 (GPS/QZSS, GLO, GAL, BeiDou) + L5/E5a/BDSB2a (GPS/QZSS, GAL, BeiDou); a-GPS; hỗ trợ XTRA

Tải xuống:

TC53 Quick Start Guide

TC53TC58 Catalog

error: Content is protected !!